× Trang chủ Bài viết mới Danh mục Từ khóa Tác giả Danh ngôn song ngữ

Từ điển - ký tự đầu Từ điển - ký tự đầu

Từ điển tổng hợp tất từ ghép, từ láy có chữ cái bắt đầu bằng NG

ngà ngà
ngả nghiêng
ngả ngốn
ngả ngớn
ngã ngũ
ngã ngửa
ngai ngái
ngài ngại
ngái ngái
ngại ngại
ngại ngần
ngái ngủ
ngại ngùn
ngại ngùng
ngam ngám
ngan ngán
ngán ngẩm
ngạn ngữ
ngang ngang
ngang ngạnh
ngang ngửa
ngang ngược
ngành nghề
ngành ngọn
ngao ngán
ngào ngạt
ngạo nghễ
ngạo ngược
ngáp ngủ
ngạt ngào
ngau ngáu
ngay ngáy
ngày ngày
ngay ngắn
ngắc nga ngắc ngứ
ngắc ngoải
ngắc ngứ
ngăm ngăm
ngắm nghía
ngăn ngắn
ngằn ngặt
ngắn ngủi
ngắn ngủn
ngăn ngừa
ngẳng nghiu
ngặt nghèo
ngặt nghẽo
ngặt nghẹo
ngặt ngòi
ngắt ngọn
ngặt ngõng
ngâm nga
ngầm ngấm
ngấm ngầm
ngầm ngập
ngẫm nghĩ
ngấm ngoảy
ngâm ngợi
ngậm ngùi
ngấm nguýt
ngân nga
ngần ngại
ngấn ngọc
ngẩn ngơ
ngần ngừ
ngẩn người
ngập ngà ngập ngừng
ngấp nghé
ngấp ngó
ngập ngụa
ngập ngừng
ngất nga ngất nghểu
ngất nga ngất ngưởng
ngất nghểu
ngất ngưởng
ngâu ngấu
ngầu ngầu
ngấu nghiến
ngầy ngà
ngây ngất
ngây ngấy
ngây ngô
nghé nghẹ
nghé ngọ
nghe ngóng
nghẹn ngào
nghèo ngặt
nghề nghiệp
nghề ngỗng
nghếch ngác
nghệch ngạc
nghênh ngang
nghễnh ngãng
nghêu ngao
nghễu nghện
nghi ngại
nghí ngoáy
nghi ngờ
nghỉ ngơi
nghĩ ngợi
nghi ngút
nghịch ngợm
nghiêm ngặt
nghiêm nghị
nghiêm nghiêm
nghiền ngẫm
nghiện ngập
nghiến ngấu
nghiêng ngả
nghiêng nghiêng
nghiêng ngửa
nghiệt ngã
nghiệt ngõng
nghìn nghịt
ngõ ngách
ngó ngang
ngó ngoáy
ngọ ngoạy
ngo ngoe
ngoa ngoắt
ngoa ngoét
ngoa ngôn
ngoạch ngoạc
ngoại ngạch
ngoại ngữ
ngoam ngoáp
ngoan ngoãn
ngoạn nguyệt
ngoang ngoảng
ngoay ngoảy
ngoằn ngà ngoằn ngoèo
ngoằn ngoèo
ngoắt ngoéo
ngoặt ngoẹo
ngọc ngà
ngóc ngách
ngoe ngoe
ngoe ngoé
ngoe nguẩy
ngoem ngoém
ngoen ngoẻn
ngoi ngóp
ngọn ngành
ngon ngót
ngon ngọt
ngòn ngọt
ngọn nguồn
ngòng ngoèo
ngong ngóng
ngọt ngào
ngổ ngáo
ngô nghê
ngỗ nghịch
ngộ nghĩnh
ngồ ngộ
ngỗ ngược
ngốc nga ngốc nghếch
ngốc nghếch
ngộc nghệch
ngồm ngoàm
ngổn ngang
ngốn ngấu
ngôn ngổn
ngồn ngộn
ngôn ngữ
ngông nghênh
ngồng ngồng
ngột ngạt
ngơ ngác
ngỡ ngàng
ngơ ngẩn
ngớ ngẩn
ngờ nghệch
ngờ ngợ
ngợm nghĩnh
ngơm ngớp
ngơn ngớt
ngủ nghê
ngu ngốc
ngũ ngôn
ngụ ngôn
ngu ngơ
ngù ngờ
ngú ngớ
nguây nguẩy
ngúc ngắc
nguếch ngoác
ngùi ngùi
ngủn ngoẳn
ngùn ngụt
ngủng ngẳng
ngủng nghỉnh
ngúng nguẩy
nguôi nguôi
nguồi nguội
nguy nga
nguy ngập
nguyên nguyệt
ngư nghiệp
ngữ ngôn
ngứa ngáy
ngựa nghẽo
ngứa nghề
ngựa người
ngược ngạo
người ngoài
người ngợm
người người
ngượng ngập
ngượng nghịu
ngượng ngùng
ngường ngượng
ngượng ngượng