ca ca
ca cao
cá chép
cà chớn
cà chua
cách chức
cải cách
cải chánh
cải chính
cám cảnh
cam chịu
cán cân
can chi
canh cánh
cảnh cáo
cánh cửa
cao cả
cào cào
cao cấp
cáo cấp
cáo chung
cao cường
cát cánh
cát cút
cau có
cày cấy
căm căm
cặm cụi
cắn câu
cắn cỏ
cằn cỗi
căn cơ
căn cứ
căn cước
cầm ca
cầm cái
cầm canh
cầm cập
cầm chắc
cấm chỉ
cầm chừng
cẩm chướng
cấm cố
cầm cờ
cầm cự
cấm cửa
cần câu
cẩn chí
cận chiến
cần cù
cấp cứu
câu cá
cầu cạnh
câu chấp
cầu chì
câu chuyện
câu cú
cầu cứu
cây cỏ
cây cối
cheo cưới
chê cười
chỉ có
chí công
chiếu cố
cho cái
chòi canh
chóp cụt
chối cãi
chu cấp
chú cuội
chua cay
chung cuộc
chuyên cần
chữ cái
chư công
chữ cù
có chồng
có chửa
cò cưa
cọc cằn
cóc cần
cọc chèo
coi chừng
con cá
con cái
cỏn con
con cờ
còng cọc
cố chấp
cộc cằn
côi cút
cộm cán
cồm cộm
cổng chào
công chính
công chúa
công chúng
công chức
công cụ
cột cờ
cơ cấu
cỡ chừng
cơ cực
củ chuối
của cải
cùi chỏ
cùi chuối
cun cút
cung cấp
cung cầu
cung chiêu
cùng chung
củng cố
cuốc chim
cuối cùng
cuồn cuộn
cuống cuồng
cử chỉ
cứng cỏi
cứng cổ
cước chú
cười chê
cứu cánh
cửu chương