ka ki
kè kè
kẻ khác
kẻ khó
ken két
kèn kẹt
keng keng
kèo kẹo
kẽo kẹt
keo kiệt
kê khai
kên kên
kền kền
kềnh kệnh
kênh kiệu
khả kiến
khả kính
khang kiện
khánh kiệt
khắc kỷ
khâm kỳ
khí kém
khinh kỵ
khoá kéo
khốn kiếp
không kém
không kích
kì kèo
kia kìa
kiểm kê
kiếm khách
kiện khang
kiền kiền
kiêng khem
kiêng kỵ
kiêu kỳ
kìm kẹp
kim khánh
kim khí
kìn kìn
kìn kịt
kinh kệ
kinh khiếp
kinh khủng
kình kịch
kinh kỳ
kĩu kịt
kỳ kèo
ký kết
kỵ khí
kỳ khôi
kỳ khu