× Trang chủ Bài viết mới Danh mục Từ khóa Tác giả Danh ngôn song ngữ

Từ điển - Thanh Sắc Từ điển - Thanh Sắc

Từ điển tổng hợp tất cả từ thuộc thanh Sắc

á bí tích
ác báo
ác chiến
ác thú
ác ý
ái quốc
ám sát
án phí
án sát
án tuyết
ánh sáng
áo giáp
áo gối
áp bức
áp phích
áp suất
áp tới
áy náy
ấm áp
ấm chén
ấm cúng
ấn loát
ấn quán
ấn tín
bá cáo
bá láp
bá tánh
bá tước
bá tướng
bác ái
bách chiến
bách chiến bách thắng
bách hí
bách thú
bách tính
bái yết
bám riết
bán kết
bán kính
bánh cáy
bánh kếp
bánh lái
bánh rán
bánh rế
bánh tráng
báo cáo
báo chí
báo hiếu
báo nói
báo oán
báo thức
báo trước
báo ứng
bát giác
bát ngát
bát nháo
bắt bí
bắt bớ
bắt chước
bắt cóc
bất biến
bất chấp
bất chính
bất cứ
bất đắc chí
bất khuất
bất kính
bất trắc
bé tí
béo núc
bép xép
bế tắc
bếp núc
bí quyết
biến chất
biến chứng
biến cố
biến hóa
biến thái
biếng nhác
biết ý
bít tất
bó gối
bói cá
bói toán
bóng cá
bóng dáng
bóng đá
bóng gió
bóng loáng
bố cáo
bố láo
bố thí
bố trí
bốc cháy
bốc khói
bốc phét
bốc thuốc
bối rối
bút chiến
bút pháp
bức bách
bức bối
bước tiến
bứt rứt
bắt mắt
cá bống
cá chép
cá đuối
cá sấu
cá tính
cách chức
cách thức
cái rốn
cái rún
cáng đáng
cáo cấp
cáo giác
cáo phó
cát cánh
cát cút
cáu tiết
cắn rứt
cắn xé
cắt bớt
cắt thuốc
cắt xén
cấm cố
cấm đoán
cấp báo
cấp cứu
cấp tiến
cấp tốc
cất giấu
cất nhắc
cất tiếng
cấu trúc
chán ghét
chánh án
chánh tiết
cháu chắt
cháy túi
chắc chắn
chắn xích
chắt bóp
chấm dấu
chấm dứt
chấm phá
chấm sáng
chấp chính
chấp kính
chấp nhứt
chất chứa
chất đống
chất khí
chất phác
chất rắn
chất vấn
chém giết
chém gió
chéo áo
chế biến
chế tác
chết chóc
chết đuối
chết giấc
chí ác
chí chết
chí chóe
chí hiếu
chí hướng
chí khí
chí lý
chí tuyến
chiếc bách
chiếc bóng
chiến đấu
chiến thắng
chiết khấu
chiết suất
chiếu cố
chiếu khán
chiếu sáng
chín chắn
chín suối
chính đáng
chính khách
chính sách
chính thức
chính xác
chó chết
chó má
chó sói
choáng váng
chói mắt
chóng vánh
chót vót
chống chế
chống đối
chới với
chớp mắt
chớp nhoáng
chú thích
chú ý
chúm chím
chúng nó
chứa chất
chứng kiến
có hiếu
có ích
có lý
có nết
có phép
cót két
cố chấp
cố gắng
cố quốc
cố sát
cố vấn
cố ý
cống hiến
cốt yếu
cớm nắng
cú pháp
cúm núm
cuốn gói
cứng nhắc
cước chú
cước phí
cướp phá
cứt đái
cứt ráy
cứu cánh
cứu xét
cố quá
dắt díu
dấu chấm
dấu sắc
dấu thánh giá
dấu vết
dính dáng
dính liếu
dính líu
dốc chí
dốc đứng
dối trá
dốt nát
dưới trướng
dứt khoát
đá bóng
đám cháy
đám cưới
đáng ghét
đáng lý
đánh bóng
đánh đấm
đánh giá
đánh máy
đánh rắm
đánh thắng
đánh thuế
đánh thức
đắc chí
đắc hiếu
đắc thắng
đắm đuối
đấm bóp
đất khách
đất nước
đấu giá
đấu lý
đế quốc
đến mức
đính chính
đón tiếp
đóng góp
đóng thuế
đố lá
đối phó
đối thiết
đúc kết
đúng đắn
đút lót
đứa bé
đức tính
đứng đắn
đất cát
éc éc
éo biết
ếch nhái
gá chứa
gá tiếng
gác bếp
gác bút
gác xép
gái điếm
gái góa
gái hóa
gán ghép
gánh hát
gánh vác
gắn bó
gắng sức
gấm vóc
gấp gáp
gấp khúc
gấp rút
gấu chó
gấy sốt
ghé mắt
ghế bố
ghế xếp
giá buốt
giá thú
giám đốc
giám quốc
giám sát
gián cách
gián tiếp
gián tuyến
giáng cấp
giáng chức
giáng phúc
giáng thế
giáo án
giáo giới
giáo hóa
giáo huấn
giáo lý
giáo mác
giáo phái
giáo xứ
giáp chiến
giáp giới
giáp xác
giấc bướm
giấm cái
giấm ghém
giấm giúi
giấu giếm
giấu kín
giấu tiếng
giấy bóng
giấy bóng kính
giấy các-bon
giấy các-tông
giấy dó
giấy đánh máy
giấy kính
giấy má
giấy nhám
giấy nháp
giấy phấn
giấy phép
giấy quyến
giấy ráp
giấy sáp
giấy thấm
giấy thiếc
giấy tráng phấn
giéo giắt
giếng cúc
giết chóc
giết tróc
gió bấc
gió chướng
gió lốc
gió máy
giống cái
giống má
giới sát
giới sắc
giới thuyết
giới tính
giới tuyến
giúp ích
giúp sức
gói gắm
gói ghém
góp nhóp
góp sức
góp vốn
gốc gác
gốc tích
gối sách
gối xếp
gớm ghiếc
gớm guốc
guốc điếu
há hốc
háo hức
hắc điếm
hắc ín
hấp hối
hấp tấp
hé nắng
héo hắt
hếch hoác
hết sức
hí hoáy
hiếm có
hiến pháp
hiếu chiến
hóa chất
hóa giá
hóc búa
hói trán
hóng mát
hố xí
hốc hác
hốc hếch
hối đoái
hối quá
hối suất
hối tiếc
hống hách
hốt cái
hốt lú
hốt thuốc
hú hí
hú vía
huếch hoác
húng chó
húng hắng
húng láng
húng quế
húp híp
hút chết
hút máu
hút thuốc
hút xách
huyết áp
huyết chiến
huyết thống
huyết tính
huýt chó
huýt gió
hứa quốc
hứng thú
hứng trí
ích Đức
ít có
ít nhất
ké né
kém mắt
kém vế
kéo cánh
kép hát
kế đến
kế thế
kế thiếp
kế tiếp
kế toán
kết án
kết cấu
kết chú
kết oán
kết thúc
kết toán
kết tóc
kết xuất
khách khí
khách khứa
khách sáo
khái huyết
khái quát
khái quát hóa
khám phá
khám xét
kháng án
kháng cáo
kháng chiến
khánh chúc
khánh tiết
khát máu
khát nước
khấn khứa
khấn vái
khất khứa
khéo đấy
khéo ghét
khéo léo
khép nép
khét tiếng
khế ước
khí chất
khí cốt
khí gió
khí giới
khí hiếm
khí huyết
khí kém
khí khái
khí phách
khí sắc
khí thế
khí tiết
khích bác
khiếm khuyết
khiếm thính
khiếp vía
khiếu tố
khó nói
khó nuốt
khó tính
khoá kéo
khoác lác
khoái chá
khoái chí
khoái trá
khoái xía
khoán trắng
khoáng chất
khoáy khoắt
khóc lóc
khóc mướn
khốn đốn
khốn khó
khốn kiếp
khống cáo
khống chế
khuất bóng
khuất khúc
khuất mắt
khuất núi
khuất tất
khuất tiết
khuấy rối
khúc chiết
khúc khích
khuếch khoác
khuếch tán
khúm núm
khuyến cáo
khuyến khích
khứu giác
kích bác
kích thích
kích thích tố
kích thước
kiếm chác
kiếm khách
kiến cánh
kiến gió
kiến quốc
kiến thiết
kiến thức
kiến trúc
kiến vống
kiếp trước
kiết cú
kiết xác
kín đáo
kín mít
kín tiếng
kính ái
kính chúc
kính cố
kính lúp
kính mắt
kính mến
kính trắng
kính viếng
ký chú
ký kết
ký táng
ký tắt
ký thác
ký túc
ký túc xá
ký ức
lá bánh
lá chắn
lá dứa
lá lách
lá mía
lá sách
lác đác
lác mắt
lách cách
lách tách
láng cháng
láo nháo
láo quáo
láo toét
láp nháp
láu cá
láu táu
lắc cắc
lắm lắm
lắng đắng
lắng nhắng
lắp bắp
lắp ráp
lắt léo
lắt mắt
lắt nhắt
lấc cấc
lấc láo
lấc xấc
lấm chấm
lấm láp
lấm lét
lấm tấm
lấn át
lấn chiếm
lấn lối
lấn lướt
lấp lánh
lấp liếm
lấp ló
lấp loáng
lấp lú
lấy cớ
lấy giống
lấy tiếng
lém lém
lém mép
lén lút
léng phéng
léo lắt
léo nhéo
léo xéo
lép bép
lép nhép
lép vế
lép xép
lét đét
lếch thếch
lết bết
lếu láo
lí láu
lí lắc
lí nhí
lí tí
lích kích
liếc mắt
liếm gót
liếm láp
liến láu
liến thoắng
liếp nhiếp
lính quýnh
lính thú
lính tráng
lít nhít
líu nhíu
líu tíu
loáng choáng
loáng thoáng
loắt choắt
lóc cóc
lóc ngóc
lóc nhóc
lóng cóng
lóng lánh
lóng ngóng
lóng nhóng
lóp lép
lóp ngóp
lố nhố
lốc chốc
lốc cốc
lốc nhốc
lốc xoáy
lối thoát
lốm đốm
lốn nhốn
lốp bốp
lốp đốp
lớ ngớ
lớ quớ
lớ rớ
lớ xớ
lớn tiếng
lớp nhớp
lớp xớp
lú bú
lú lấp
lú nhú
lúa lốc
lúa má
lúa nếp
lúa sớm
luấn quấn
lúc lắc
lúc nhúc
lúi húi
lúm khúm
lún phún
lúng búng
lúng túng
luống cuống
luyến ái
luyến tiếc
lướt mướt
lướt thướt
lý số
lý thú
lý thuyết
lý tính
lý trí
lắm lúc
má phấn
mách nước
mách qué
mái tóc
mánh khoé
mánh lới
mát tính
máu cá
máu nóng
máy chém
máy hát
máy kéo
máy móc
máy tính
máy tính toán
máy xúc
mắc áo
mắc đái
mắc míu
mắc mớ
mắc mớp
mắm ruốc
mắng nhiếc
mắt cá
mắt cáo
mắt lưới
mấp máy
mấp mé
mất cắp
mất cướp
mất giá
mất giống
mất gốc
mất hút
mất mát
mất máu
mất nết
mất tích
mất trí
mất vía
mấu chốt
mấy chốc
mé nước
mém té
méo mó
mét khối
mến tiếc
mếu máo
mó máy
móc kép
móc máy
móc sáu
móc túi
móm mém
móng mánh
móng vuốt
móp mép
mốc thếch
mối lái
mớm trống
múa máy
múa mép
múa rối
múm mím
múp míp
mướp đắng
náo nức
nát bét
nát óc
náu tiếng
nắm chắc
nắm nắm nớp nớp
nắn nót
nắng mới
nắng quái
nắng ráo
nấm đất
nấn ná
nấp bóng
nấu bếp
nấu nướng
nấu trắng
né tránh
nếp cái
nếp sống
nết đất
ngái ngái
ngáp gió
ngắc ngứ
ngắm nghía
ngắm vuốt
ngấm nguýt
ngấp nghé
ngấp ngó
ngấu nghiến
ngấy sốt
nghé mắt
nghếch mắt
nghếch ngác
nghí ngoáy
nghiến ngấu
ngó ngoáy
ngoắt ngoéo
ngóc ngách
ngói chiếu
ngói mấu
ngói móc
ngói ống
ngón út
ngốc nghếch
ngốn ngấu
ngú ngớ
ngúc ngắc
nguếch ngoác
ngứa mắt
ngứa ngáy
ngứa tiết
nhác nhớm
nhái bén
nháo nhác
nháy nháy
nhắc tới
nhắm mắt
nhắm nháp
nhắng nhít
nhắp mắt
nhấm nháp
nhấp nhánh
nhấp nháy
nhấp nhoáng
nhất đán
nhất nhất
nhất quán
nhất quyết
nhất thiết
nhất thống
nhất trí
nhếch mép
nhếch nhác
nhếu nháo
nhí nháy
nhí nhắt
nhí nhố
nhiếc mắng
nhiếc móc
nhiếp chính
nhóc nhách
nhóm bếp
nhón gót
nhón nhén
nhóng nhánh
nhóp nhép
nhốn nháo
nhớ tiếc
nhớn nhác
nhớp nháp
nhớp nhúa
nhớt nhát
nhúc nhắc
nhúc nhích
nhúc nhúc
nhuế nhóa
nhút nhát
nhức nhối
nhức óc
ních ních
nín tiếng
nói bóng
nói dóc
nói dối
nói đớt
nói kháy
nói khéo
nói khó
nói khoác
nói lái
nói láo
nói lắp
nói lếu nói láo
nói lóng
nói lót
nói lối
nói mát
nói mép
nói phách
nói phét
nói thách
nói thánh nói tướng
nói thánh tướng
nói tới
nói trắng
nói trống
nói xấu
nón chóp
nón dấu
nón dứa
nóng bức
nóng mắt
nóng sốt
nóng tiết
nóng tính
nối gót
nối khố
nối tiếp
nốt trắng
nới giá
nới tức
núc nác
núc ních
núng nính
nuốt sống
núp bóng
nút áo
nức tiếng
nước bí
nước cái
nước cất
nước chấm
nước cứng
nước đá
nước đái
nước lớn
nước máy
nước mắm
nước mắt
nước miếng
nước ót
nước phép
nước rút
nước thuốc
nước uống
nước xuýt
nứt mắt
oác oác
oán ghét
oán thán
oán trách
óc ách
óng ánh
óng chuốt
óng óng
ốm yếu
ống bút
ống điếu
ống hút
ống khói
ống máng
ống phóng
ống súc
ống suốt
ống thuốc
ống xoắn
ốp lép
phá án
phá cách
phá đám
phá giá
phá giới
phá nước
phá phách
phá quấy
phá rối
phá thối
phách lối
phách tấu
phán đoán
phán quyết
phán thán
pháo cối
pháo kích
pháo tép
pháo xiết
pháp chế
pháp lý
phát chán
phát giác
phát kiến
phát sáng
phát sốt
phát tán
phát tích
phát tiết
phát xít
phát xuất
phấn chấn
phấn đấu
phấn sáp
phấp phới
phép cưới
phép tắc
phép tính
phét lác
phế đế
phế truất
phía trước
phiếm ái
phó lý
phó mát
phó sứ
phó tế
phó thác
phóng khoáng
phóng pháo
phóng tác
phóng thích
phóng túng
phóng uế
phóng xá
phố xá
phốp pháp
phới phới
phú quí
phú quý
phú tính
phúc án
phúc ấm
phúc đáp
phúc đức
phúc kích
phún xuất
phúng phính
phúng viếng
phút chốc
phức số
quá bán
quá chén
quá cố
quá đáng
quá khích
quá khứ
quá lắm
quá lứa
quá mức
quá quắt
quá sức
quá trớn
quác quác
quái ác
quán thế
quán tính
quán xuyến
quát mắng
quát tháo
quắc mắt
quắc thước
quắt quéo
quấn quít
quấy quá
quấy rối
quét đất
quét tước
quí phái
quốc biến
quốc giáo
quốc kế
quốc khánh
quốc pháp
quốc sắc
quốc táng
quốc tế
quốc trái
quốc túy
quý báu
quý giá
quý hóa
quý khách
quý mến
quý phái
quý quốc
quý quyến
quý tướng
quyến cố
quyến luyến
quyết chí
quyết chiến
quyết chiến quyết thắng
quyết đoán
quyết thắng
quyết toán
quyết ý
rách mướp
rách nát
rách rưới
rách tướp
rái cá
rám nắng
ráo riết
rắc rối
rắm rít
rắn cấc
rắn chắc
rắn gió
rắn nước
rắn rết
rấm bếp
rấn bước
rấn sức
rén chiếng
rét buốt
rét mướt
rếch rác
rí rách
riết ráo
riết róng
ríu rít
róc rách
rón rén
rón rón
rối mắt
rối rít
rối trí
rú rí
rúc ráy
rúc rích
rút ngắn
rút rát
rước xách
sách báo
sách trắng
sám hối
sán khí
sán lá
sáng bóng
sáng chế
sáng chói
sáng kiến
sáng láng
sáng loáng
sáng lóe
sáng mắt
sáng quắc
sáng sớm
sáng suốt
sáng tác
sáng ý
sánh bước
sát cánh
sát khí
sát nút
sắc bén
sắc chí
sắc chiếu
sắc thái
sắc tố
sắc tướng
sắp ấn
sắp đống
sắp tới
sắp xếp
sắt đá
sấm ký
sấm sét
sấp bóng
sấy tóc
sóm sém
sóng gió
sóng héc
sóng sánh
số ít
số khối
số kiếp
số phức
sống chết
sống đất
sống mái
sống sít
sống sót
sốt rét
sốt sắng
sốt vó
sớm tối
sớn sác
súc sắc
súc tích
súng cối
súng kíp
súng máy
súng ngắn
súng ống
súng sáu
sút kém
suýt soát
sứ quán
sức ép
sức sống
sức vóc
sướng mắt
sướt mướt
tá lý
tác chiến
tác phúc
tác quái
tách sóng
tái bút
tái giá
tái kiến
tái mét
tái ngắt
tái phát
tái thế
tám hoánh
tán dóc
tán phét
tán sắc
táo bón
táo tác
tát trái
táy máy
tắc trách
tắm nắng
tắm táp
tắt mắt
tắt tiếng
tấm bé
tấm tắc
tấm tức
tất yếu
tế thế
tế toái
tết nhất
thác nước
thách cưới
thách thức
thái ấp
thái ất
thái giám
thái miếu
thái phó
thái quá
thái thú
thái uý
thám báo
thám sát
thám thính
thán tán
tháng chín
tháng sáu
tháng tám
thánh giá
thánh sống
thánh thót
thánh tướng
tháo vát
tháu cáy
thắc mắc
thắm thiết
thắng thế
thắt đáy
thắt nút
thấm tháp
thấm thía
thấm thoát
thấm thoắt
thấp kém
thấp kế
thấp khớp
thấp thoáng
thất bát
thất cách
thất chí
thất đức
thất hiếu
thất sách
thất sắc
thất tán
thất thế
thất thố
thất tiết
thất tín
thất ước
thất xuất
thất ý
thấu đáo
thấu kính
thấy tháng
thét mắng
thế giới
thế mới chết
thế phát
thế tất
thế thái
thế với chết
thích chí
thích đáng
thích khách
thích thú
thích ứng
thích ý
thiết án
thiết chế
thiết giáp
thiết kế
thiết yếu
thiếu máu
thiếu phó
thiếu sót
thiếu tá
thiếu thốn
thiếu tướng
thiếu úy
thính giác
thoái hóa
thoái thác
thoáng khí
thoát xác
thoắt thoắt
thóc khắn
thóc lúa
thóc mách
thói phép
thối hoắc
thối nát
thống chế
thống đốc
thống nhất
thống soái
thống suất
thống sứ
thống thiết
thống tướng
thốt nốt
thú hứng
thú tính
thúc bá
thúc bách
thúc ép
thúc giáp
thuế khoá
thuế má
thuốc bánh
thuốc bắc
thuốc chén
thuốc dấu
thuốc lá
thuốc muối
thuốc sống
thuốc tím
thút nút
thút thít
thuyết giáo
thuyết khách
thuyết lý
thuyết pháp
thứ sáu
thứ thất
thứ yếu
thức giấc
thức nhắc
thức thức
thức uống
thước cuốn
thước gấp
thước khối
thước nách
thước tính
tí chút
tí tách
tí xíu
tích số
tích tắc
tiến cống
tiến hóa
tiến thoái
tiến tới
tiếng Đức
tiếng Hán
tiếng I-đít
tiếng lóng
tiếng nói
tiếng Pháp
tiếng réo
tiếng Thái
tiếng thế
tiếng Ý
tiếp chiến
tiếp đón
tiếp giáp
tiếp khách
tiếp kiến
tiếp máu
tiếp nối
tiếp rước
tiếp sức
tiếp tế
tiếp tuyến
tiếp ứng
tiếp xúc
tiết chế
tiết tấu
tiết tháo
tiết túc
tiết ước
tín phiếu
tính cách
tính chất
tính khí
tính nết
tính phác
tính toán
tít mắt
tíu tít
toán pháp
toán số
toát yếu
tóc máu
tóc ngứa
tóm tắt
tóp tép
tố cáo
tố giác
tốc chiến
tốc ký
tối mắt
tối yếu
tốn kém
tống khứ
tống táng
tốt mối
tốt nái
tốt nết
tốt nói
tốt phúc
tốt số
tốt thuốc
tốt tiếng
tốt tướng
tới mức
tới số
tới tấp
trác táng
trách cứ
trách mắng
trách móc
trái chứng
trái khoáy
trái lý
trái mắt
trái phá
trái phép
trái phiếu
trái ý
trám trắng
tránh tiếng
tráo chác
tráo mắt
trắc nết
trắng án
trắng bốp
trắng chiếu
trắng hếu
trắng lốp
trắng mắt
trắng muốt
trắng toát
trắng xoá
trấn áp
trấn át
trém mép
trếu tráo
trí nhớ
trí óc
trí thức
trí trá
trích huyết
trích trích
trích yếu
triết lý
trói ké
tróm trém
trối chết
trốn lính
trốn tránh
trống cái
trống ếch
trống hốc
trống mái
trống phách
trống trếnh
trớn trác
trớt quớt
trú quán
truất phế
trúc trắc
trúng cách
trúng gió
trúng kế
trúng số
trứ tác
trứng cá
trứng cuốc
trứng nước
trứng sáo
trước hết
trước mắt
trước nhất
trước tác
tú khí
tuấn tú
túc chí
túc số
túc tắc
túc trái
tuế cống
tuế toái
túi dết
túi khí
túng bấn
túng thế
túng thiếu
túy luý
tuyến tính
tứ chiếng
tứ đức
tứ giác
tứ kết
tứ khoái
tứ phía
tứ quý
tứ sắc
tứ tế
tứ thiết
tứ xứ
tức khắc
tức khí
tức tốc
tức tối
tức tức
tướng quốc
tướng soái
tướng số
tướng tá
ú ớ
uất ức
uế khí
uốn khúc
uốn nắn
ức chế
ứng biến
ứng đáp
ứng phó
ứng thí
ước muốn
ướt át
vá víu
vách đá
vách đứng
vắn tắt
vắt óc
vấn đáp
vấn vít
vấy vá
viết tắt
vóc dáng
vướng mắc
xá xíu
xác đáng
xác suất
xấu nết
xấu số
xấu xí
xét đoán
xích mích
xoắn xít
xoắn xuýt
xốc vác
xốc xếch
xú uế
xuất chúng
xuất giá
xuất phát
xuất sắc
xuất xắc
xuất xứ
xúc giác
xúc tiến
xúc xắc
xúc xích
xuýt xoát
xứng đáng
ý chí
ý kiến
ý muốn
ý thức
yếm thế
yết kiến
yếu đuối
yếu thế
yếu tố