PHONG
Phong ú - phú ông
Phong nú - phú nông
Ku Phong - công phu
Phong ki - phi công
Phong si - song phi
Phong sương - song phương
Phong tù - phòng tu - tòng phu
Cản Phong - phản công
Đi-ếm Phong - đóng phim
Tính Phong - phóng t*nh
Phong lẩn - ph** lỏng (from Minh Đức)
Phong củ - c* phỏng (from Minh Đức)