Định nghĩa "Ăn cơm trước kẻng":
- Nhà ngoại giao: "Đó là một mối quan hệ đã đi vào chiều sâu".
- Huấn luyện viên: "Đó là việc các vận động viên đã tích cực tham gia thi đấu cọ xát, nâng cao kinh nghiệm".
- Nhân viên điện lực: "Đó là việc Công tơ điện bị phá kẹp chì".
- Đầu bếp: "Đó là hành động nếm thử một loại món ăn lạ mà trước đó chưa từng nếm".
- Nhà sản xuất xe máy: "Đó là thao tác kiểm tra chất lượng sản phẩm tương đương với việc chạy rô-đa".